Chinese to Vietnamese

How to say 这有没有大一点的 in Vietnamese?

Đây có phải là bất kỳ điều lớn hơn

More translations for 这有没有大一点的

有没有大一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
有没有比这个口大一点  🇨🇳🇬🇧  Is there anything bigger than this
这有大一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
这个没有大点的吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt this a big one
你没有大一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you have a bigger one
有没有薄一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything thinner
有没有少一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anyless less
有没有比这个小一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything smaller than this
跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的  🇨🇳🇬🇧  跟这个规格一样大的可能没有了,如果有一样的吗?那就没关系,如果没有一样的,就买大一点的,就要买一个钻头也要大一点的
欧文这一款有没有大一码的  🇨🇳🇬🇧  Is Irving a big yard
大一点的有吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bigger one
还有没有大一号的  🇨🇳🇬🇧  And theres no big one
有没有大一个码的  🇨🇳🇬🇧  Is there a big yard
有没有便宜一点的  🇨🇳🇬🇧  Is there anything cheaper
你有大一点的吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a bigger one
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个
有没有小一点的包装  🇨🇳🇬🇧  Is there a smaller package
有没有优惠一点  🇨🇳🇬🇧  Are there any offers
有没有比这个稍微大一个码的  🇨🇳🇬🇧  Is there a yard bigger than this
有点大  🇨🇳🇬🇧  Its a little big

More translations for Đây có phải là bất kỳ điều lớn hơn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00