警告 🇨🇳 | 🇬🇧 Warning | ⏯ |
一次警告 🇨🇳 | 🇬🇧 One warning | ⏯ |
要警告他们了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to warn them | ⏯ |
到警察局去告他 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the police station and tell him | ⏯ |
注意和警告 🇨🇳 | 🇬🇧 Attention and warning | ⏯ |
1.警告灯模式 🇨🇳 | 🇬🇧 1. Warning light mode | ⏯ |
第一次是警告 🇨🇳 | 🇬🇧 The first time is a warning | ⏯ |
现在是警告吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a warning now | ⏯ |
口头警告处罚 🇨🇳 | 🇬🇧 Verbal warning penalty | ⏯ |
警告某人注意 🇨🇳 | 🇬🇧 Warn someone to be careful | ⏯ |
警告人们注意,他们很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Warning people that they are difficult | ⏯ |
警告某人注意某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Warn someone to pay attention to something | ⏯ |
警告某人注意某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Warning someone to something | ⏯ |
没有做警告语贴纸 🇨🇳 | 🇬🇧 No warning stickers | ⏯ |
中国称呼警察 🇨🇳 | 🇬🇧 China calls the police | ⏯ |
中国武警部队 🇨🇳 | 🇬🇧 China Armed Police Force | ⏯ |
警告某人不要做某事 🇨🇳 | 🇬🇧 Warn someone not to do something | ⏯ |
刚才警告我们不要在这儿游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 We were warned not to swim here just now | ⏯ |
警察们 🇨🇳 | 🇬🇧 The police | ⏯ |
女警们 🇨🇳 | 🇬🇧 Policewomen | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |