Chinese to Vietnamese

How to say 我办点事情先,有空再聊! in Vietnamese?

Tôi sẽ làm một cái gì đó đầu tiên, sau đó trò chuyện khi tôi là miễn phí

More translations for 我办点事情先,有空再聊!

那你先忙,有空再聊  🇨🇳🇬🇧  Then youre busy, youre free to talk
我先睡了 有空再聊 晚安  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep first, Ill be free, then Ill talk, good night
我困了,有空再聊  🇨🇳🇬🇧  Im sleepy, Im free to talk again
明天有空再聊  🇨🇳🇬🇧  Ill talk again tomorrow when Youre free
你先去吃,现在有空没事情  🇨🇳🇬🇧  You eat first, now youre free and theres nothing going on
先忙,有空我们再约  🇨🇳🇬🇧  Be busy first, well make an appointment when were free
有,有空来聊聊  🇨🇳🇬🇧  Yes, youre free to talk
我有些事情先走了  🇨🇳🇬🇧  Ive got something to go first
我有些事情,我先走了  🇨🇳🇬🇧  I have something, Ill go first
我先去办事了  🇨🇳🇬🇧  Im going to do business first
我没有什么事情,就是想聊聊天  🇨🇳🇬🇧  I dont have anything, I just want to talk
谢谢,那你先忙,有空我们再聊,非常感谢  🇨🇳🇬🇧  Thank you, then you are busy, free we talk again, thank you very much
我有点事,先去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to do, lets go first
我没有时间做无聊的事情  🇨🇳🇬🇧  I dont have time to do boring things
我想做点事情  🇨🇳🇬🇧  I want to do something
有事情  🇨🇳🇬🇧  Theres something going on
不好意思,我有点事要处理,一会再聊  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I have something to deal with
晚安 有空聊  🇨🇳🇬🇧  Good night, free to talk
我有点事情要跟你说  🇨🇳🇬🇧  I have something to tell you
我过去泰国,有件事情想跟你聊一聊  🇨🇳🇬🇧  I used to be in Thailand and theres one thing Id like to talk to you about

More translations for Tôi sẽ làm một cái gì đó đầu tiên, sau đó trò chuyện khi tôi là miễn phí

Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks