那你先忙,有空再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre busy, youre free to talk | ⏯ |
我先睡了 有空再聊 晚安 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sleep first, Ill be free, then Ill talk, good night | ⏯ |
我困了,有空再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sleepy, Im free to talk again | ⏯ |
明天有空再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk again tomorrow when Youre free | ⏯ |
你先去吃,现在有空没事情 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat first, now youre free and theres nothing going on | ⏯ |
先忙,有空我们再约 🇨🇳 | 🇬🇧 Be busy first, well make an appointment when were free | ⏯ |
有,有空来聊聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, youre free to talk | ⏯ |
我有些事情先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got something to go first | ⏯ |
我有些事情,我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something, Ill go first | ⏯ |
我先去办事了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to do business first | ⏯ |
我没有什么事情,就是想聊聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have anything, I just want to talk | ⏯ |
谢谢,那你先忙,有空我们再聊,非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, then you are busy, free we talk again, thank you very much | ⏯ |
我有点事,先去一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do, lets go first | ⏯ |
我没有时间做无聊的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have time to do boring things | ⏯ |
我想做点事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do something | ⏯ |
有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres something going on | ⏯ |
不好意思,我有点事要处理,一会再聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I have something to deal with | ⏯ |
晚安 有空聊 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night, free to talk | ⏯ |
我有点事情要跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to tell you | ⏯ |
我过去泰国,有件事情想跟你聊一聊 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to be in Thailand and theres one thing Id like to talk to you about | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |