你在中国生活的习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a habit of living in China | ⏯ |
在中国生活你还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to living in China | ⏯ |
你习惯在我们中国的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to living in China | ⏯ |
你习惯美国的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to life in America | ⏯ |
你在中国习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to it in China | ⏯ |
生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 Lifestyle | ⏯ |
你在台湾生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live in Taiwan | ⏯ |
在这里生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live here | ⏯ |
在中国还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to it in China | ⏯ |
这就是中国人的生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the Chinese habit | ⏯ |
我的生活习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 My habits | ⏯ |
你习惯中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to Chinese food | ⏯ |
你来中国习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to coming to China | ⏯ |
中国南北方的生活习惯不同 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas north and south have different habits | ⏯ |
你不习惯广州的生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you used to life in Guangzhou | ⏯ |
习惯中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Get used to Chinese food | ⏯ |
嗯嗯!在台湾的生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Uh-huh! Do you live in Taiwan | ⏯ |
你一个人生活习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on your own | ⏯ |
德国人的生活方式习惯 🇨🇳 | 🇬🇧 German lifestyle habits | ⏯ |
你在中国吃住还习惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to eating and living in China | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |