ئاۋۇ ug | 🇬🇧 那个 | ⏯ |
那这个粉和刚才那个粉细一些呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about this powder and the powder just now | ⏯ |
他刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He was just that | ⏯ |
你拿那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 You take that one | ⏯ |
就是刚才也有一个管子的那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the one that just had a tube | ⏯ |
那这个的粉丝和刚才那个哪个系呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What about this fan and which department was just there | ⏯ |
我就跟那个那个那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill follow that one | ⏯ |
他想做刚才那个 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants to do that just now | ⏯ |
那一个 🇨🇳 | 🇬🇧 That one | ⏯ |
刚刚那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that one | ⏯ |
你刚才发给我那个一个是白黑,一个是前黑是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The one you just sent me was white and black, and the other was black, wasnt it | ⏯ |
就是刚才那个是个东北的老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the teacher of northeast China just now | ⏯ |
那个图纸 🇨🇳 | 🇬🇧 That drawing | ⏯ |
的意思是那个和那个那个那个计划晚上那个 🇨🇳 | 🇬🇧 It means that and that plan night | ⏯ |
之前有一个蓝色那个大块的那个抹布 🇨🇳 | 🇬🇧 There was a big blue rag before | ⏯ |
就是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
刚才那个人呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the guy just now | ⏯ |
就是那个票,那个票我都没拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the ticket, that ticket I didnt take | ⏯ |
那个男人是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 That man is one | ⏯ |
刚刚那个和这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Just that and this | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
màu hồng 🇻🇳 | 🇬🇧 Pink Color | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
visa 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
签证网上签证吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa online visa | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |