Chinese to Vietnamese

How to say 好不会 in Vietnamese?

Vâng, nó sẽ không

More translations for 好不会

不会。好看  🇨🇳🇬🇧  No. Nice
度都不会好  🇨🇳🇬🇧  Not all right
好像不会吧  🇨🇳🇬🇧  It doesnt seem to be
你怎么不会好好睡觉  🇨🇳🇬🇧  Why dont you sleep well
始的机会好不好?小光  🇨🇳🇬🇧  Is the chance?Small light
哦,不会不会  🇨🇳🇬🇧  Oh, no, no
不好意思,我不会英文  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant speak English
那你不会写写不好呢  🇨🇳🇬🇧  So youre not going to write well
会不会  🇨🇳🇬🇧  Will
您好!我不会英语  🇨🇳🇬🇧  Hello! I cant speak English
你好,我不会英语  🇨🇳🇬🇧  Hello, I cant speak English
不,不会  🇨🇳🇬🇧  No, it wont
不好意思,我不会玩英语  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant play English
不好意思,我不会说英文  🇨🇳🇬🇧  Sorry, I cant speak English
会不会干  🇨🇳🇬🇧  It wont dry
你会不会  🇨🇳🇬🇧  Would you
会不会苦  🇨🇳🇬🇧  Will it be bitter
不会  🇨🇳🇬🇧  No
不会  🇨🇳🇬🇧  Cant
你好,我不会说英文  🇨🇳🇬🇧  Hello, I cant speak English

More translations for Vâng, nó sẽ không

Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful