你要我帮你叫车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to call you a car | ⏯ |
要不要帮你拍 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to shoot for you | ⏯ |
你要帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to help | ⏯ |
需要我们帮你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need us to help you | ⏯ |
你需要我帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need my help | ⏯ |
你需要我帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need my help | ⏯ |
你需要我帮你什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me to help you | ⏯ |
你能帮帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
需要我帮你找,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need me to help you find it, okay | ⏯ |
你需要我的帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need my help | ⏯ |
你需要帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any help | ⏯ |
你需要帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need any help | ⏯ |
要帮你叫车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to call a car for you | ⏯ |
我不需要你的帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont need your help | ⏯ |
我帮过你,你居然不帮我 🇨🇳 | 🇬🇧 I helped you, you didnt help me | ⏯ |
你好,你需要帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you need any help | ⏯ |
你好,你需要帮助吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you need any help | ⏯ |
你需要买吗?我帮你买,可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to buy it? Ill buy it for you, okay | ⏯ |
你可以帮帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
你能帮我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |