如果你没有就不可以 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant if you dont | ⏯ |
到底去不去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to a hotel | ⏯ |
如果可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can | ⏯ |
如果我可以看到底部 🇨🇳 | 🇬🇧 If I can see the bottom | ⏯ |
刚刚到宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Just arrived at the hotel | ⏯ |
00.00 之前到就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 00.00 Before-you-can-come | ⏯ |
宾馆可以给优惠点 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel can give discount points | ⏯ |
你可以直接去宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 You can go directly to the hotel | ⏯ |
请把我带到宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Please take me to the hotel | ⏯ |
如果可以我将发送515台给你 🇨🇳 | 🇬🇧 If I could I send 515 to you | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 hotel | ⏯ |
宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel | ⏯ |
如果可以,那你现在可以来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can, you can come to me now | ⏯ |
我拿到前台 🇨🇳 | 🇬🇧 I got to the front desk | ⏯ |
那可以,那我就 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats ok, then Ill be | ⏯ |
如果找不到,我们就回家 🇨🇳 | 🇬🇧 If we cant find it, well go home | ⏯ |
如果找到了是不是可以退 🇨🇳 | 🇬🇧 If you find out if you can retreat | ⏯ |
你会拿给前台就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll give it to the front desk | ⏯ |
如果你可以 🇨🇳 | 🇬🇧 If you can | ⏯ |
我找宾馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a hotel | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |