Chinese to Vietnamese

How to say 如果不可以,我就到宾馆前台换钱支付给你 in Vietnamese?

Nếu tôi không thể, tôi sẽ đi đến quầy lễ tân khách sạn để trả tiền cho bạn

More translations for 如果不可以,我就到宾馆前台换钱支付给你

如果你不付款不要货,我可以把钱退给你  🇨🇳🇬🇧  If you dont pay or dont want anything, I can return the money to you
你可以付钱给我  🇨🇳🇬🇧  You can pay me
支付宝付钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to pay ForAli
你会拿给前台就可以了  🇨🇳🇬🇧  Youll give it to the front desk
如果可以我将发送515台给你  🇨🇳🇬🇧  If I could I send 515 to you
你可以把手机给到前台  🇨🇳🇬🇧  You can give your cell phone to the front desk
如果提前出去,我需要支付多少钱  🇨🇳🇬🇧  How much do I have to pay if I go out early
如果可以付钱了,我再通知你,你把钱转账给我,我来付  🇨🇳🇬🇧  If you can pay, Ill let you know, you transfer the money to me, Ill pay
零支付宝收钱就可以了  🇨🇳🇬🇧  Zero Alipay to collect money on it
宾馆可以给优惠点  🇨🇳🇬🇧  The hotel can give discount points
如果可以,我从新给你开到  🇨🇳🇬🇧  If I can, Ill drive it from the new to you
可以,我可以用支付宝支付吗  🇨🇳🇬🇧  Yes, can I pay with Alipay
那你可以先支付那300块钱给她,到货我再支付那300块钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you pay her that 300 yuan first, and Ill pay that 300 yuan when I arrive
如果你没有就不可以  🇨🇳🇬🇧  You cant if you dont
如果你不付钱,可以取消订单退还定金给你  🇨🇳🇬🇧  If you do not pay, you can cancel the order to refund the deposit
我到前台兑换吗  🇨🇳🇬🇧  Should I exchange it at the front desk
支付宝支付可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is Alipay payment ok
可以支付宝支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay for It
可以支付宝支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can I pay for treasure
支付宝可以支付吗  🇨🇳🇬🇧  Can Alipay be paid

More translations for Nếu tôi không thể, tôi sẽ đi đến quầy lễ tân khách sạn để trả tiền cho bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you