Chinese to Vietnamese

How to say 早点儿 in Vietnamese?

Đến sớm

More translations for 早点儿

早点儿  🇨🇳🇬🇧  Come early
儿子早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  The son went to bed early
您好,吃点儿早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, would you like some breakfast
慢点儿,慢点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow down
早点  🇨🇳🇬🇧  A bit earlier
早点  🇨🇳🇬🇧  Early
点儿  🇨🇳🇬🇧  Some
要漫慢点儿,慢点儿,轻点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow down, light
儿点儿肥肥  🇨🇳🇬🇧  Be fat
吃早点  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast
早点来  🇨🇳🇬🇧  Come early
早一点  🇨🇳🇬🇧  Early
早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early
有点儿小,有点儿小  🇨🇳🇬🇧  Its a little small, a little small
少点儿  🇨🇳🇬🇧  Less
快点儿  🇨🇳🇬🇧  Come on
慢点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down
点儿乱  🇨🇳🇬🇧  Its a bit of a mess
一点儿  🇨🇳🇬🇧  A little
轻点儿  🇨🇳🇬🇧  Lightup

More translations for Đến sớm

Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me