Chinese to Vietnamese

How to say 我姑姑是天津的 in Vietnamese?

Dì của tôi là từ Thiên Tân

More translations for 我姑姑是天津的

她是我的小姑姑  🇨🇳🇬🇧  She is my little aunt
姑姑姑父  🇨🇳🇬🇧  Aunts father
姑姑  🇨🇳🇬🇧  aunt
姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
我女儿的姑姑  🇨🇳🇬🇧  My daughters aunt
他们是他的姑姑  🇨🇳🇬🇧  Theyre his aunt
这是我的姑姑和婶婶  🇨🇳🇬🇧  This is my aunt and aunt
姑姑的证件  🇨🇳🇬🇧  aunts papers
你姑姑  🇨🇳🇬🇧  Your aunt
小姑姑  🇨🇳🇬🇧  Little aunt
大姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
姑姑,秋天最美是黄昏  🇨🇳🇬🇧  Aunt, the most beautiful autumn is dusk
姑姑姑家有姑姑和交就过期  🇭🇰🇬🇧  The aunts family has an aunt and the delivery expires
美丽的女士是丁丁的姑姑,我是她的姑父  🇨🇳🇬🇧  The beautiful lady is Tintins aunt, and I am her aunt
这个新老师是我的姑姑  🇨🇳🇬🇧  The new teacher is my aunt
一个姑姑家的  🇨🇳🇬🇧  An aunts house
姑姑吃饭  🇨🇳🇬🇧  Aunt eats
姑姑母亲  🇨🇳🇬🇧  aunts mother
姑  🇨🇳🇬🇧  Gu
因为美丽的女士是丁丁的姑姑,我是她的姑父  🇨🇳🇬🇧  Because the beautiful lady is Tintins aunt, I am her aunt

More translations for Dì của tôi là từ Thiên Tân

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu