繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy | ⏯ |
我还要在这里呆一周,然后回天津 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to stay here for a week and then go back to Tianjin | ⏯ |
这里不像城市那些繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not as prosperous as the city | ⏯ |
繁华的街道 🇨🇳 | 🇬🇧 Busy streets | ⏯ |
深圳很繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Shenzhen is very prosperous | ⏯ |
天津 🇨🇳 | 🇬🇧 Tianjin | ⏯ |
寒假我们要去天津玩我们要做我们要开车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation we are going to Tianjin to play we are going to do we have to drive to | ⏯ |
你们还要在这里玩几天呀 🇨🇳 | 🇬🇧 How many more days are you going to be here | ⏯ |
我更喜欢这个城市的繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 I prefer the citys prosperity | ⏯ |
看尽世间繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at the prosperity of the world | ⏯ |
离这里还比较远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its still a long way from here | ⏯ |
你们哪一天回天津 🇨🇳 | 🇬🇧 What day will you be back in Tianjin | ⏯ |
寒假我们要去天津玩我们开汽车去 🇨🇳 | 🇬🇧 Winter vacation We are going to Tianjin to play with us driving a car to go | ⏯ |
比天还高 🇨🇳 | 🇬🇧 Higher than the sky | ⏯ |
我们要去这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going here | ⏯ |
变得更大更繁华 🇨🇳 | 🇬🇧 Become bigger and more prosperous | ⏯ |
比我还要厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better than me | ⏯ |
在我们的城市,有一条繁华的街 🇨🇳 | 🇬🇧 In our city, there is a busy street | ⏯ |
带我去繁华的街道逛街 🇨🇳 | 🇬🇧 Take me shopping in the busy street | ⏯ |
满天繁星 🇨🇳 | 🇬🇧 Stars in the sky | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |