Chinese to Vietnamese

How to say 这事儿这个软件很管事啊! in Vietnamese?

Điều này phần mềm này là rất ống ah

More translations for 这事儿这个软件很管事啊!

事事件件啊  🇨🇳🇬🇧  Something about it
这事件  🇨🇳🇬🇧  This event
这件事  🇨🇳🇬🇧  its a matter of matter
这件事情  🇨🇳🇬🇧  this matter
这个软件  🇨🇳🇬🇧  This software
这些事儿  🇨🇳🇬🇧  These things
差这个玩意儿,是啊,没事儿  🇨🇳🇬🇧  Its a bad thing, yes, its okay
这个事  🇨🇳🇬🇧  This thing
关于这件事  🇨🇳🇬🇧  About this
这件事让我很难过  🇨🇳🇬🇧  It makes me sad
这个软件我  🇨🇳🇬🇧  This software i
这个事情  🇨🇳🇬🇧  This thing
这件事给你3840  🇨🇳🇬🇧  This thing gives you 3840
这件事会发生  🇨🇳🇬🇧  Its going to happen
这件事重要吗  🇨🇳🇬🇧  Does it matter
告诉Maria这件事  🇨🇳🇬🇧  Tell Maria about this
初恋这件小事  🇨🇳🇬🇧  First love this little thing
这个软件真好  🇨🇳🇬🇧  This software is very good
这个软件真棒  🇨🇳🇬🇧  This software is awesome
有这个软件吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have this software

More translations for Điều này phần mềm này là rất ống ah

Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
啊啊啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, ah
啊啊啊  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah
啊啊啊,这种啊!  🇨🇳🇬🇧  Ah, ah, this
T啊啊啊!  🇨🇳🇬🇧  T ah ah
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
南技师,或者是你继续啊你啊!  🇨🇳🇬🇧  South technician, or you continue ah ah ah
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
AH c洁面  🇨🇳🇬🇧  AH c cleansing
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
啊东  🇨🇳🇬🇧  Ah East
00呀  🇨🇳🇬🇧  00 ah
啊哼  🇨🇳🇬🇧  Ah hmm