Chinese to Vietnamese

How to say 还要贷款吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn một khoản vay

More translations for 还要贷款吗

贷款  🇨🇳🇬🇧  loan
贷款  🇨🇳🇬🇧  Loans
我贷款  🇨🇳🇬🇧  Im on loan
车辆贷款  🇨🇳🇬🇧  Vehicle loans
贷款电话  🇨🇳🇬🇧  Loan phone
联合贷款  🇨🇳🇬🇧  Joint loans
做金融办信用卡POS机贷款的,小老外你需要贷款吗  🇨🇳🇬🇧  Do financial credit card POS machine loan, foreigners do you need a loan
房屋还贷  🇨🇳🇬🇧  Home loan repayment
我是做车辆贷款  🇨🇳🇬🇧  Im doing a vehicle loan
因为银行贷款最长的时间可以贷款30年  🇨🇳🇬🇧  Because the bank can borrow for the longest period of 30 years
如果你一个月还一万块钱的贷款的话,你需要还  🇨🇳🇬🇧  If you pay back ten thousand dollars a month, you need to pay it back
要借款吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to borrow money
要一款吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want one
要这款吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want this one
我有房贷,8年前我向银行申请贷款  🇨🇳🇬🇧  I have a mortgage, and I applied to the bank eight years ago
我是办理银行贷款的  🇨🇳🇬🇧  Im a bank loan
车贷  🇨🇳🇬🇧  Car loan
小贷  🇨🇳🇬🇧  Small loans
房贷  🇨🇳🇬🇧  Mortgage
不要这款吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want this

More translations for Bạn có muốn một khoản vay

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes