我五年前就结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 I got married five years ago | ⏯ |
结婚几年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been married for a few years | ⏯ |
明年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Get married next year | ⏯ |
你这么小就结婚五年了 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been married for five years at such a young age | ⏯ |
他们去年结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 They got married last year | ⏯ |
我们结婚13年了 🇨🇳 | 🇬🇧 We have been married for 13 years | ⏯ |
结婚三周年 🇨🇳 | 🇬🇧 Three years of marriage | ⏯ |
结婚六周年 🇨🇳 | 🇬🇧 Six years of marriage | ⏯ |
跟我结婚就有了 🇨🇳 | 🇬🇧 Marry me | ⏯ |
他结婚已经三年了 🇨🇳 | 🇬🇧 He has been married for three years | ⏯ |
过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married | ⏯ |
你结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre married | ⏯ |
要结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting married | ⏯ |
我结婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im married | ⏯ |
我们三年结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 We were married in three years | ⏯ |
结婚年龄很小 🇨🇳 | 🇬🇧 The age of marriage is very young | ⏯ |
中国过完年就到三月了 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinas new year is in March | ⏯ |
结婚2周年结婚纪念日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy 2nd wedding anniversary | ⏯ |
我和我妻子认识了15年,结婚结了13年 🇨🇳 | 🇬🇧 My wife and I have known each other for 15 years and have been married for 13 years | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |