Chinese to Vietnamese

How to say 结完婚我带你去我姑姑家 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa anh đến nhà dì của tôi khi tôi kết hôn

More translations for 结完婚我带你去我姑姑家

的姑姑知道40岁才结婚  🇨🇳🇬🇧  My aunt knew she was 40 years old before she got married
减的姑姑,直到40岁才结婚  🇨🇳🇬🇧  aunt, until the age of 40 did not get married
姑姑姑家有姑姑和交就过期  🇭🇰🇬🇧  The aunts family has an aunt and the delivery expires
你姑姑  🇨🇳🇬🇧  Your aunt
姑娘,姑娘我爱你  🇨🇳🇬🇧  Girl, girl, I love you
姑姑姑父  🇨🇳🇬🇧  Aunts father
一个姑姑家的  🇨🇳🇬🇧  An aunts house
姑姑  🇨🇳🇬🇧  aunt
姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
我女儿的姑姑  🇨🇳🇬🇧  My daughters aunt
你姑姑怎么去上班  🇨🇳🇬🇧  How does your aunt go to work
小姑姑  🇨🇳🇬🇧  Little aunt
大姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
带上姑父  🇨🇳🇬🇧  Bring your aunt
她是我的小姑姑  🇨🇳🇬🇧  She is my little aunt
我们在姑姑后面  🇨🇳🇬🇧  We are behind our aunt
姑姑吃饭  🇨🇳🇬🇧  Aunt eats
姑姑母亲  🇨🇳🇬🇧  aunts mother
寒假我想去姑妈的家  🇨🇳🇬🇧  I want to go to my aunts house during the winter vacation
姑  🇨🇳🇬🇧  Gu

More translations for Tôi sẽ đưa anh đến nhà dì của tôi khi tôi kết hôn

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast