Chinese to Vietnamese

How to say 你打电话我吧 in Vietnamese?

Anh gọi tôi

More translations for 你打电话我吧

你打电话  🇨🇳🇬🇧  You call
我给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
你打电话给我  🇨🇳🇬🇧  You callmeed me
打电话  🇨🇳🇬🇧  Phone
你打错电话  🇨🇳🇬🇧  You made the wrong call
给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you
打电话给你  🇨🇳🇬🇧  Call you
打我电话啊!  🇨🇳🇬🇧  Call me
打电话给我  🇨🇳🇬🇧  Call me
好的,11点我打电话叫你,睡吧  🇨🇳🇬🇧  Okay, Ill call you at 11:00, go to sleep
我打电话给你,你把电话给司机  🇨🇳🇬🇧  Ill call you, you call the driver
我妈妈打电话给我了,等下我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  My mom called me, and Ill call you
你打的电话吗  🇨🇳🇬🇧  Did you call
你给她打电话  🇨🇳🇬🇧  You call her
到了打你电话  🇨🇳🇬🇧  Its time to call you
打个电话  🇨🇳🇬🇧  Make a phone call
不打电话  🇨🇳🇬🇧  Dont call
打电话给  🇨🇳🇬🇧  Call
打错电话  🇨🇳🇬🇧  I made the wrong call
去打电话  🇨🇳🇬🇧  Go make a phone call

More translations for Anh gọi tôi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh