Chinese to Vietnamese

How to say 结完婚过年咱们去爷爷家拜年 in Vietnamese?

Sau khi chúng tôi đã kết hôn cho năm mới, chúng tôi đã đi đến nhà Grandpa để trả lời chào năm mới

More translations for 结完婚过年咱们去爷爷家拜年

我们全家去爷爷奶奶家  🇨🇳🇬🇧  My whole family went to my grandparents house
他们去年结婚了  🇨🇳🇬🇧  They got married last year
爷爷爷爷  🇨🇳🇬🇧  Grandpa, Grandpa
我们全家去爷爷奶奶家,作业做完了吗  🇨🇳🇬🇧  Our whole family went to my grandparents house
爷爷爷  🇨🇳🇬🇧  Grandpa
拜访我的爷爷奶奶  🇨🇳🇬🇧  Visit my grandparents
我去拜访了我的爷爷奶奶  🇨🇳🇬🇧  I went to visit my grandparents
我们三年结婚  🇨🇳🇬🇧  We were married in three years
明年结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married next year
你爷爷死去  🇨🇳🇬🇧  Your grandpa died
爷爷看见爷爷  🇨🇳🇬🇧  Grandpa saw grandpa
在爷爷奶奶家  🇨🇳🇬🇧  At grandparents house
奶奶们,爷爷们  🇨🇳🇬🇧  Grandma, grandpas
爷爷  🇨🇳🇬🇧  Grandfather
爷爷  🇨🇳🇬🇧  grandpa
爷爷  🇨🇳🇬🇧  Grandpa
爷爷  🇭🇰🇬🇧  Grandfather
我家离爷爷家很近  🇨🇳🇬🇧  My home is close to grandpas
我们结婚13年了  🇨🇳🇬🇧  We have been married for 13 years
过完年  🇨🇳🇬🇧  After the New Year

More translations for Sau khi chúng tôi đã kết hôn cho năm mới, chúng tôi đã đi đến nhà Grandpa để trả lời chào năm mới

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
năm moi  🇨🇳🇬🇧  n-m moi
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me