Chinese to Vietnamese

How to say 早一点儿 in Vietnamese?

Một chút trước đó

More translations for 早一点儿

早点儿  🇨🇳🇬🇧  Come early
早一点  🇨🇳🇬🇧  Early
一点儿  🇨🇳🇬🇧  A little
儿子早点睡觉  🇨🇳🇬🇧  The son went to bed early
快一点儿  🇨🇳🇬🇧  Come on
轻一点儿  🇨🇳🇬🇧  Light up
您好,吃点儿早餐吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, would you like some breakfast
能早一点吗  🇨🇳🇬🇧  Can you be earlier
一点儿也不  🇨🇳🇬🇧  Not at all
走快一点儿  🇨🇳🇬🇧  Go faster
慢点儿,慢点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow down
早点  🇨🇳🇬🇧  A bit earlier
早点  🇨🇳🇬🇧  Early
点儿  🇨🇳🇬🇧  Some
要漫慢点儿,慢点儿,轻点儿  🇨🇳🇬🇧  Slow down, slow down, light
一点儿小错误  🇨🇳🇬🇧  A little mistake
儿点儿肥肥  🇨🇳🇬🇧  Be fat
吃早点  🇨🇳🇬🇧  Have breakfast
早点来  🇨🇳🇬🇧  Come early
早点睡  🇨🇳🇬🇧  Go to bed early

More translations for Một chút trước đó

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me