是啊,刚才我给你看的那个地点 🇨🇳 | 🇬🇧 yes, I showed you the place just now | ⏯ |
我后来给你看的那个地点去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I later showed you the place to go to that place | ⏯ |
你能否带我去那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you take me to that place | ⏯ |
我看一下你刚才的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill take a look at the picture you just did | ⏯ |
你去的那个地方有没有名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any business cards in the place you went | ⏯ |
刚才你指的地方是哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you point just now | ⏯ |
我们就在刚才下车的地方等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Well wait for you where we got off the bus just now | ⏯ |
你打开你刚才给我看的那张图,你给我看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You open the picture you showed me just now, you show it to me | ⏯ |
你把刚才我发给你的图片删了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You deleted the picture I sent you just now | ⏯ |
那个片给我带回去看看 🇨🇳 | 🇬🇧 That piece brought me back to see | ⏯ |
给你看个图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you a picture | ⏯ |
刚才座车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where the car was just in | ⏯ |
刚才上车的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where i just got on the bus | ⏯ |
你的图片就是24cm的 🇨🇳 | 🇬🇧 Your picture is 24cm | ⏯ |
你要去我刚刚导航的地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to the place I just navigated | ⏯ |
你给我看一下刚刚那个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Show me the picture you just had | ⏯ |
就是刚才你去的我工厂 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the factory you went to just now | ⏯ |
我给你看看产品的图片 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill show you a picture of the product | ⏯ |
那个钟表的那个地方就是我们要去办卡的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The place where the clock is is where we are going to get a card | ⏯ |
你就是要去你名片上的这个地方吗?对吧,给我名片了,这个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to this place on your card? Right, give me my card, this place | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |