Chinese to Vietnamese

How to say 结完婚我就先带你去天津 in Vietnamese?

Tôi sẽ đưa bạn đến Thiên Tân khi tôi nhận được kết hôn

More translations for 结完婚我就先带你去天津

我明天就带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you tomorrow
我今天就带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you today
跟我结婚就有了  🇨🇳🇬🇧  Marry me
你结完婚后还会再去找你了吗  🇨🇳🇬🇧  Will you go to you again after you get married
告我完成尽快离婚,一个礼拜,我们就结婚  🇨🇳🇬🇧  Tell me to get divorced as soon as possible, and within a week well get married
你结婚了  🇨🇳🇬🇧  Youre married
你没结婚  🇨🇳🇬🇧  Youre not married
结婚  🇨🇳🇬🇧  Get married
结婚  🇨🇳🇬🇧  marry
你才18岁,就结婚吗  🇨🇳🇬🇧  Youre only 18 years old, you get married
你到天津以后我去接你  🇨🇳🇬🇧  Ill pick you up when you get to Tianjin
我想跟你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
我想和你结婚  🇨🇳🇬🇧  I want to marry you
天津  🇨🇳🇬🇧  Tianjin
你带我去就成  🇨🇳🇬🇧  You take me to become
我不结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我没结婚  🇨🇳🇬🇧  Im not married
我结婚了  🇨🇳🇬🇧  Im married
我五年前就结婚了  🇨🇳🇬🇧  I got married five years ago
结束以后我带你去  🇨🇳🇬🇧  Ill take you there when im done

More translations for Tôi sẽ đưa bạn đến Thiên Tân khi tôi nhận được kết hôn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh