Vietnamese to Chinese
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
马丁先生太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Martin is too polite | ⏯ |
生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry | ⏯ |
太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats very kind | ⏯ |
你太太不会生气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wont your wife be angry | ⏯ |
不生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry | ⏯ |
你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre angry | ⏯ |
都生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all angry | ⏯ |
我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
你太淘气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so naughty | ⏯ |
你太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too kind | ⏯ |
你太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 You are welcome | ⏯ |
天气太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cold | ⏯ |
不客气,你太客气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre very kind | ⏯ |
你生气了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you angry | ⏯ |
皇帝生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 The emperors angry | ⏯ |
生气了,哄我 🇨🇳 | 🇬🇧 Angry, coax me | ⏯ |
不要生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be angry | ⏯ |
生气了是嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Im angry | ⏯ |
你们太小气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too young | ⏯ |