Chinese to Vietnamese

How to say 那个图片就是我姑姑那里 in Vietnamese?

Đó là hình ảnh của dì của tôi ở đó

More translations for 那个图片就是我姑姑那里

那就等姑姑回来再问姑姑吧  🇨🇳🇬🇧  Then wait for my aunt to come back and ask her aunt
那个什么尼姑,尼姑,尼姑猫咪  🇨🇳🇬🇧  What nun, nun, nun cat
姑姑姑家有姑姑和交就过期  🇭🇰🇬🇧  The aunts family has an aunt and the delivery expires
姑姑姑父  🇨🇳🇬🇧  Aunts father
姑姑  🇨🇳🇬🇧  aunt
姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
她是我的小姑姑  🇨🇳🇬🇧  She is my little aunt
这个新老师是我的姑姑  🇨🇳🇬🇧  The new teacher is my aunt
那钱今天就得转给我哦 我姑姑今天就要要  🇨🇳🇬🇧  That money has to be transferred to me today Oh, my aunt is going to be right today
你姑姑  🇨🇳🇬🇧  Your aunt
小姑姑  🇨🇳🇬🇧  Little aunt
大姑姑  🇨🇳🇬🇧  Aunt
一个姑姑家的  🇨🇳🇬🇧  An aunts house
姑姑吃饭  🇨🇳🇬🇧  Aunt eats
姑姑母亲  🇨🇳🇬🇧  aunts mother
我女儿的姑姑  🇨🇳🇬🇧  My daughters aunt
他们是他的姑姑  🇨🇳🇬🇧  Theyre his aunt
那是翻译图片  🇨🇳🇬🇧  Thats a translated picture
姑  🇨🇳🇬🇧  Gu
这是我的姑姑和婶婶  🇨🇳🇬🇧  This is my aunt and aunt

More translations for Đó là hình ảnh của dì của tôi ở đó

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day