Chinese to Vietnamese

How to say 我要你过来老婆 in Vietnamese?

Tôi muốn anh đến với vợ cậu

More translations for 我要你过来老婆

老婆又催过来  🇨🇳🇬🇧  The wife came back
你老婆来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Has your wife been here
你每次过来锻炼,你老婆过来吗  🇨🇳🇬🇧  Every time you come to exercise, does your wife come over
你老婆来了  🇨🇳🇬🇧  Your wife is here
老徐,你要老婆不要  🇨🇳🇬🇧  Old Xu, you want your wife not
我等我老婆来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for my wife to come
老婆,我爱我老婆  🇨🇳🇬🇧  My wife, I love my wife
每次你过来,你老婆为什么不过来啊!  🇨🇳🇬🇧  Every time you come, why dont your wife come
未来老婆  🇨🇳🇬🇧  Future wife
我是来陪老婆孩子过年  🇨🇳🇬🇧  Im here to spend the New Year with my wife and children
老婆,把我的手机拿过来  🇨🇳🇬🇧  Honey, get my cell phone
老婆老婆  🇨🇳🇬🇧  Wife, wife
老婆不过气  🇨🇳🇬🇧  My wife is not angry
老婆也待过  🇨🇳🇬🇧  My wife has been there, too
你老婆  🇨🇳🇬🇧  Your wife
你是我老婆  🇨🇳🇬🇧  Youre my wife
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you, wife
老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  Darling I love you
我是你老婆  🇨🇳🇬🇧  Im your wife
我是你老婆,结果你跟邹华说老婆老婆我爱你  🇨🇳🇬🇧  I am your wife, the result you and Hua hua said wife I love you

More translations for Tôi muốn anh đến với vợ cậu

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend