Chinese to Vietnamese

How to say 有炒面吗 in Vietnamese?

Bạn có mì xào không

More translations for 有炒面吗

炒面  🇨🇳🇬🇧  fried noodles; Chow Mien
炒意面  🇨🇳🇬🇧  Fried pasta
炒饭里面有鸡蛋可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is there any eggs in the fried rice
有牛肉面和炒菜米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have beef noodles and fried rice
意大利面吗?还是炒面  🇨🇳🇬🇧  Spaghetti? Or fried noodles
那面条可以吗?炒面条  🇨🇳🇬🇧  Is that noodles okay? Fried noodles
蛋炒饭芽菜炒饭虾仁炒饭炒米粉炒面黑椒意面  🇨🇳🇬🇧  Egg fried riceSprout fried riceShrimp fried riceFried rice flourFried noodlesBlack pepper pasta
炒饭和面  🇨🇳🇬🇧  Fried rice and noodles
炒乌冬面  🇨🇳🇬🇧  Fried Udong Noodles
.蝦仁炒面  🇨🇳🇬🇧  . Yanren fried noodles
9、素炒面  🇨🇳🇬🇧  9, vegetarian fried noodles
,什錦炒面  🇨🇳🇬🇧  , sialy fried noodles
哪里有炒面可以吃  🇨🇳🇬🇧  Where can I eat fried noodles
有虾仁炒饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have shrimp fried rice
炒菜也有炒菜  🇨🇳🇬🇧  Fried vegetables also have fried vegetables
炒面怎么说  🇨🇳🇬🇧  What do you say about the fried noodles
叫了炒面了  🇨🇳🇬🇧  Its a fried noodle
海鲜炒乌冬面  🇨🇳🇬🇧  Seafood Fried Udong Noodles
蛋炒饭。牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Egg fried rice. Beef noodles
我想要吃炒面  🇨🇳🇬🇧  Id like to eat fried noodles

More translations for Bạn có mì xào không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name