妈妈我想吃烤山药,吃吃大块的两块够吗?够了,谢谢妈妈,妈妈真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, do I want to eat baked yams and eat two large pieces? Thats enough, thank you Mom | ⏯ |
妈妈我想吃烤山药 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I want to take baked yams | ⏯ |
够了,谢谢妈妈,妈妈真好 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough, thank you Mom | ⏯ |
妈妈我想吃一个烤山药 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I want to take a baked yam | ⏯ |
妈妈,妈妈快来快来 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Moms coming | ⏯ |
妈妈快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms happy | ⏯ |
谢谢你妈妈,也祝你妈妈圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, mom, and I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
谢谢妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Mom | ⏯ |
妈妈,快给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, give it to me | ⏯ |
谢谢我的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you to my mother | ⏯ |
帮我谢谢你妈妈,也祝你妈妈圣诞节快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me thank you mom, and I wish you a Merry Christmas | ⏯ |
给妈妈吃一口 🇨🇳 | 🇬🇧 Give my mother a bite | ⏯ |
妈妈想吃鸡爪 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother wants to eat chicken claws | ⏯ |
我想对我的妈妈说一句谢谢你妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to say thank you to my mother | ⏯ |
妈吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom eats | ⏯ |
妈妈,我想吃苹果 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, I want to eat apples | ⏯ |
你妈妈吃屎 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mother eats shit | ⏯ |
妈妈生日快乐! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to Mom | ⏯ |
妈妈生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday, Mom | ⏯ |
妈妈生日快乐 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy birthday to Mom | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |