Chinese to Vietnamese

How to say 妹妹我等你,我给你们老板说 in Vietnamese?

Chị tôi chờ anh, tôi nói với sếp của ông

More translations for 妹妹我等你,我给你们老板说

给我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Give to my sister
你是我妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister
说我不要妹妹,我给孩子给我说sorry  🇨🇳🇬🇧  Say I dont want my sister, Ill tell me about sorry
它们是给我妹妹的  🇨🇳🇬🇧  Theyre for my sister
你妹妹  🇨🇳🇬🇧  Your sister
你的妹妹不是我的妹妹嘛  🇨🇳🇬🇧  Isnt your sister my sister
我妹妹  🇨🇳🇬🇧  My sister
妹妹,你先稍等一下  🇨🇳🇬🇧  Sister, you wait a minute
你去找我妹妹吧  🇨🇳🇬🇧  You go find my sister
680,你去找我妹妹  🇨🇳🇬🇧  680, you go find my sister
你也是我的妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre my sister, too
妹妹你好漂亮妹妹  🇨🇳🇬🇧  Sister You are a beautiful sister
妹妹你好  🇨🇳🇬🇧  Hello sister
你是妹妹  🇨🇳🇬🇧  Youre a sister
我是你妹  🇨🇳🇬🇧  Im your sister
我去你妹  🇨🇳🇬🇧  Ill go to your sister
我日你妹  🇨🇳🇬🇧  My sister, my day
给妹妹的  🇨🇳🇬🇧  For my sister
妹妹你说的什么呀  🇨🇳🇬🇧  What did your sister say
听说你有一个妹妹  🇨🇳🇬🇧  I heard you have a sister

More translations for Chị tôi chờ anh, tôi nói với sếp của ông

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu