衣服穿的少,冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Less clothes, cold or cold | ⏯ |
你穿这么少,冷不冷 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear so little, cold or cold | ⏯ |
您穿的衣服很少,会冷的 🇨🇳 | 🇬🇧 You wear very little clothes and it will be cold | ⏯ |
你穿的什么衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you wearing | ⏯ |
不穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 No clothes | ⏯ |
你穿什么衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you wearing | ⏯ |
天气冷 多穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold, get dressed | ⏯ |
我真的想穿衣服,太冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 I really want to get dressed | ⏯ |
我穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Im dressed | ⏯ |
我要穿什么衣服,是穿厚的,还是穿薄的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 What do I want to wear, thick or thin | ⏯ |
我喜欢你不穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 I like you not to wear clothes | ⏯ |
你怎么没穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Why arent you naked | ⏯ |
穿上你的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on your clothes | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Dress | ⏯ |
穿衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Get dressed | ⏯ |
穿上我的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Put on my clothes | ⏯ |
我能试穿这件衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try on this dress | ⏯ |
这件衣服,我从来不穿 🇨🇳 | 🇬🇧 This dress, I never wear | ⏯ |
不穿衣服的照片 🇨🇳 | 🇬🇧 A picture without clothes | ⏯ |
想要你不穿衣服的可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You want you to be naked, okay | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |