等一下再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and then go over | ⏯ |
和过去说再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye to the past | ⏯ |
跟过去说再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Say goodbye to the past | ⏯ |
等我卖掉再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I sell | ⏯ |
再过去 🇨🇳 | 🇬🇧 And then | ⏯ |
说不定再过会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe when you meet again, youll be off work, and youll wait | ⏯ |
你先吃,我等一下再过去买 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat first, Ill wait and buy it later | ⏯ |
等你去确定好再说嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait until youre sure | ⏯ |
等下我就过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till Ill be there | ⏯ |
我再等等看 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait and see | ⏯ |
我在上班,等会我再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at work, wait ingres with me | ⏯ |
我先去找我朋友,等一会儿再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go find my friend and come over later | ⏯ |
我不想再等下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to wait any longer | ⏯ |
勇敢地说,我不再等待 🇨🇳 | 🇬🇧 Bravely said, I no longer wait | ⏯ |
说不定再等会,你就下班了,再等等了 🇨🇳 | 🇬🇧 Maybe wait, youll be off work, and then youll wait | ⏯ |
再这等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
我现在过去 你等我 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, you wait for me | ⏯ |
等下送过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, wait, get over it | ⏯ |
你说过去 🇨🇳 | 🇬🇧 You said the past | ⏯ |
晚上再聊吧 我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk about it in the evening, Ill go over | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |