Chinese to Vietnamese

How to say 我帮你脱衣服,脱裤子 in Vietnamese?

Tôi sẽ cởi quần áo của bạn ra và cởi quần của bạn

More translations for 我帮你脱衣服,脱裤子

脱掉你的衣服和裤子  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes and pants
请帮我脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Please take my clothes off
帮我衣服脱了  🇨🇳🇬🇧  Take my clothes off
脱裤子  🇨🇳🇬🇧  Take off your pants
脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Undress
脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Disrobe
脱掉你的衣服,裤子,袜子,鞋子  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes, pants, socks, shoes
脱掉衣服  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes
衣服脱水  🇨🇳🇬🇧  The clothes are dehydrated
脱衣服嘞  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes
脱衣服给你1000  🇨🇳🇬🇧  Undress and give you 1000
把裤子脱了  🇨🇳🇬🇧  Take off your pants
脱掉我的衣服  🇨🇳🇬🇧  Take off my clothes
我要脱衣服了  🇨🇳🇬🇧  Im going to take off my clothes
把衣服脱下  🇨🇳🇬🇧  Take off your clothes
800脱衣服的  🇨🇳🇬🇧  800 undressed
不能脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Cant undress
请叫个人帮我脱衣服  🇨🇳🇬🇧  Please ask someone to undress me
你可以脱衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take off your clothes
要不要脱裤子  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take off your pants

More translations for Tôi sẽ cởi quần áo của bạn ra và cởi quần của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed