等下去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for your house | ⏯ |
我在家等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you at home | ⏯ |
等你回家食 🇭🇰 | 🇬🇧 Wait till you go home and eat | ⏯ |
我在你家等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you at your house | ⏯ |
去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to your house | ⏯ |
我们在家等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Were waiting for you at home | ⏯ |
等回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home | ⏯ |
我不回家了。我们回家了,你去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not going home. Were home | ⏯ |
等你回去了我们视频 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you go back to our video | ⏯ |
等下去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I find you | ⏯ |
你去哪里了?放假了你回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been? Did you go home after the holidays | ⏯ |
我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to your house | ⏯ |
我去你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to your house | ⏯ |
你等一下回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you wait to get home | ⏯ |
等我回家在找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home looking for you | ⏯ |
回家吧 我在等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home, Im waiting for you | ⏯ |
哥哥在家等你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is my brother waiting for you at home | ⏯ |
等我到家拍给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home and shoot you | ⏯ |
等我到家发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till I get home and send you | ⏯ |
等会儿准备去微微家 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute to get ready to go to micro-home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |