Chinese to Vietnamese

How to say 你可以不要动 in Vietnamese?

Bạn không thể di chuyển

More translations for 你可以不要动

你可不可以不要不理我  🇨🇳🇬🇧  Can you just ignore me
你可以带动我  🇨🇳🇬🇧  You can drive me
不可以移动支付  🇨🇳🇬🇧  Payment cannot be moved
可以点动  🇨🇳🇬🇧  You can click
不要动  🇨🇳🇬🇧  Dont move
你可不可以  🇨🇳🇬🇧  Can you
你需要什么可以自己动手,不需要客气  🇨🇳🇬🇧  What you need to do yourself, you dont need to be polite
要不然你可以不用买  🇨🇳🇬🇧  Otherwise you cant buy it
你笨蛋,你可以不喜欢,你可以不要的,你可以换一个  🇨🇳🇬🇧  You fool, you can not like, you can not, you can change
你可以点动行车  🇨🇳🇬🇧  You can click the car
你不可以  🇨🇳🇬🇧  You cant
你是不是要不动的  🇨🇳🇬🇧  Are you going to move
不要动我  🇨🇳🇬🇧  Dont move me
请不要动  🇨🇳🇬🇧  Please dont move
不要多就可以  🇨🇳🇬🇧  Dont be more
这个动作你可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can you do this
你可以穿的运动装  🇨🇳🇬🇧  You can wear sportswear
人们不可以认识动物  🇨🇳🇬🇧  People cant know animals
觉得贵了,你可以不要  🇨🇳🇬🇧  Think its expensive, you cant
你可以和不同的机器人互动  🇨🇳🇬🇧  You can interact with different robots

More translations for Bạn không thể di chuyển

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Mera vigilia di Natale  🇮🇹🇬🇧  Mera Christmas Eve
mi aspetti di tornare  🇮🇹🇬🇧  expect me to come back
Di bilik kelas mereka  🇨🇳🇬🇧  Dibilik kelas mereka
tao di lam em tao no. nha la di. ve Vietnam  🇻🇳🇬🇧  Im not. La di. ve Vietnam
Blocco di Emer enza nonconfermato Blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa  🇨🇳🇬🇧  Blocco di Emer enza nonconfermato blocco di Emergenza attivo Temperatura bassa
奶奶  🇯🇵🇬🇧  He Di
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Jalan tol sudah di resmikan  🇨🇳🇬🇧  Jalan Tol Sudah di resmikan
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu