骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020 | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng 🇨🇳 | 🇬🇧 1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng | ⏯ |
为什么买 🇨🇳 | 🇬🇧 Why buy it | ⏯ |
为什么要买美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Why buy America | ⏯ |
为什么我买 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did I buy it | ⏯ |
你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 你为什么挑着就要走了,嘿嘿,为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么呀为什么 | ⏯ |
不要再问我为什么、为什么、为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont ask me why, why, why | ⏯ |
你要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
为什么为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why why | ⏯ |
还要买什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy anything else | ⏯ |
你要买什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to buy | ⏯ |
你要买什么药 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of medicine do you want to buy | ⏯ |
你要买点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to buy | ⏯ |
你想要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you want to buy | ⏯ |
你要买什么票 🇨🇳 | 🇬🇧 What tickets would you like to buy | ⏯ |
请问要买什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What would you like to buy, please | ⏯ |
你需要,买,什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You need, buy, what | ⏯ |
需要买点什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to buy | ⏯ |
了为什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why | ⏯ |
为什么不为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Why not | ⏯ |
什么为什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats why | ⏯ |
为什么要交税 🇨🇳 | 🇬🇧 Why pay taxes | ⏯ |