Chinese to Vietnamese

How to say 等我过去再问你买什么吧 in Vietnamese?

Chờ cho đến khi tôi đi và hỏi bạn những gì bạn đang mua

More translations for 等我过去再问你买什么吧

你先吃,我等一下再过去买  🇨🇳🇬🇧  You eat first, Ill wait and buy it later
你你再问我们什么  🇨🇳🇬🇧  What do you ask us again
我去买等你回国再给你  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy it and ill give it to you when you get home
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over
没问题,你等雨停了再过来,我等你  🇨🇳🇬🇧  No problem, you wait until the rain stops, Ill wait for you
请问你要买什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to buy, please
晚上再聊吧 我过去  🇨🇳🇬🇧  Talk about it in the evening, Ill go over
你想问什么你说吧  🇨🇳🇬🇧  What do you want to ask you
我等一会儿过去吧!  🇨🇳🇬🇧  Ill wait a minute
我去买好等你回中国再给你  🇨🇳🇬🇧  Ill buy it and give it to you when you get back to China
不要再问我为什么、为什么、为什么  🇨🇳🇬🇧  Dont ask me why, why, why
请问要买什么  🇨🇳🇬🇧  What would you like to buy, please
你好,请问你要买什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what would you like to buy
你等什么  🇨🇳🇬🇧  What are you waiting for
我过去要怎么问  🇨🇳🇬🇧  What did I ask
我们要买生抽,等一下再来买鱼吧  🇨🇳🇬🇧  Were going to buy raw pumps, wait a minute and buy fish
我问你说我求你说买奶买奶什么什么的好不好  🇨🇳🇬🇧  I asked you if I asked you to buy milk and whats good or bad
要去买什么?我现在陪你去  🇨🇳🇬🇧  What do you want to buy? Im going with you now
还在等什么快来我们店里购买吧  🇨🇳🇬🇧  Still waiting for something to come to our store to buy it
你好,请问要买点什么  🇨🇳🇬🇧  Hello, what would you like to buy

More translations for Chờ cho đến khi tôi đi và hỏi bạn những gì bạn đang mua

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y