我觉得好厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 I think its great | ⏯ |
我的中文说得很好 🇨🇳 | 🇬🇧 My Chinese speaks very well | ⏯ |
哇,你好厉害,我觉得考试很难 🇨🇳 | 🇬🇧 Wow, youre so good, I find the exam very difficult | ⏯ |
不得不说,你真的很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to say, youre really good | ⏯ |
你很厉害,居然还可以讲白话 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so good, you can still speak the truth | ⏯ |
你说的真的很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre really good at what youre saying | ⏯ |
你很厉害,你很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good, youre fine | ⏯ |
中文说得很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese said very well | ⏯ |
这么厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great | ⏯ |
你中文说的很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre Chinese good | ⏯ |
你说厉不厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not serious | ⏯ |
你很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre good | ⏯ |
我看你懂一点中文,很厉害哦 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you know a little Chinese, very good oh | ⏯ |
我觉得自己的英文水平有点厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 I think my English level is a bit strong | ⏯ |
就是很厉害的意思在中文 🇨🇳 | 🇬🇧 its a good idea to Chinese | ⏯ |
你好厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so good | ⏯ |
很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Very severe | ⏯ |
很厉害 🇨🇳 | 🇬🇧 Its great | ⏯ |
中国功夫我很厉害的 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese kung fu is very good | ⏯ |
你的中文说很好哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Chinese said its good | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |