你好,我要一个炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a fried rice | ⏯ |
炒饭一个 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice one | ⏯ |
我要蛋炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I want fried rice | ⏯ |
你要什么炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 What fried rice do you want | ⏯ |
你好,这边有炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, theres fried rice here | ⏯ |
炒饭就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good to fry rice | ⏯ |
要蛋炒饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like fried rice | ⏯ |
要吃炒饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like some fried rice | ⏯ |
炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 fried rice | ⏯ |
炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice | ⏯ |
炒饭是哪个 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is the fried rice | ⏯ |
我的炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 My fried rice | ⏯ |
你们需要蛋炒饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need fried rice | ⏯ |
第一个炒饭不要放辣了,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 The first fried rice dont put spicy, thank you | ⏯ |
我想要一个海鲜炒面 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a seafood stir-fry noodles | ⏯ |
我看见炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I see fried rice | ⏯ |
蛋炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Egg fried rice | ⏯ |
蛋炒饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried rice with egg | ⏯ |
炒米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried Rice | ⏯ |
你好,我想要一碗米饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Id like a bowl of rice | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |
徐欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu Xin | ⏯ |
辛运儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Yuner | ⏯ |
易鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yi Xin | ⏯ |
杨欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Yang Xin | ⏯ |
新春 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin chun | ⏯ |
刘鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Liu Xin | ⏯ |
小欣 🇭🇰 | 🇬🇧 Xiao Xin | ⏯ |