电热毯 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric blanket | ⏯ |
房间有电暖器跟电热毯的 🇨🇳 | 🇬🇧 The room has electric heaters and electric blankets | ⏯ |
电热毯你睡觉要觉得热就可以关了 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric blanket you sleep to feel hot can be turned off | ⏯ |
不能用发热的电器设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Electrical equipment that cannot be used with heat | ⏯ |
电热毯灯亮着是开,灯灭了是关 🇨🇳 | 🇬🇧 The electric blanket light is on, the light is off | ⏯ |
不要开热风,不要开热风 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont open the hot wind, dont open the hot wind | ⏯ |
不是毯子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a blanket | ⏯ |
电热毯灯亮着是开着,灯灭了是关 🇨🇳 | 🇬🇧 The electric blanket light is on, the light is off | ⏯ |
电,热水 🇨🇳 | 🇬🇧 Electricity, hot water | ⏯ |
电热器 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric heater | ⏯ |
热电偶 🇨🇳 | 🇬🇧 Thermocouple | ⏯ |
这个不能加热 🇨🇳 | 🇬🇧 This one cant be heated | ⏯ |
睡前把电热毯关了,整夜开着很危险 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off the electric blanket before you go to bed, its dangerous to stay open all night | ⏯ |
电热毯灯亮着是开着,灯灭了是关闭 🇨🇳 | 🇬🇧 The electric blanket light was on and the light went out and turned off | ⏯ |
不要穿鞋踩在地毯上 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont put your shoes on the carpet | ⏯ |
不能做电梯 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant be an elevator | ⏯ |
能不能给我加热一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you heat me up | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 Electric kettle | ⏯ |
电热水壶 🇨🇳 | 🇬🇧 An electric kettle | ⏯ |
睡觉前把电热毯关掉,整夜开着很危险 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn off the electric blanket before you go to bed and its dangerous to stay open all night | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |