先吃饭,吃完以后微信联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Eat first, eat later WeChat contact | ⏯ |
我吃完饭联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill contact you after dinner | ⏯ |
好的,我们随时保持联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, well keep in touch at any time | ⏯ |
到时候联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get in touch with you then | ⏯ |
好的,我们保持联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, lets keep in touch | ⏯ |
好的,我们电话联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, were on the phone | ⏯ |
找不到,随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant find it, feel free to contact me | ⏯ |
我们先去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner first | ⏯ |
我们联系不到这边的 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant get in touch here | ⏯ |
好的,我们平时可以保持联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, we can keep in touch | ⏯ |
好的 有时间联系你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, have time to contact you | ⏯ |
你好,请随时联系我 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please feel free to contact me | ⏯ |
到时候我们一起吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When that time comes well have dinner together | ⏯ |
我先吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill eat first | ⏯ |
你们到时候过来再联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be back in touch when you come | ⏯ |
我们先吃晚饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well have dinner first | ⏯ |
我们要先去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat first | ⏯ |
好的,我先去吃个早饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill have breakfast first | ⏯ |
好的 我们先吃饭 晚点联系,发点性感的照片我看看,我们有三个男人 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, lets eat, get in touch later, send some sexy photos Ill see, we have three men | ⏯ |
我们常联系也很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in good contact a lot | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |