我没有零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any change | ⏯ |
我去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
去超市买点零食 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the supermarket to buy some snacks | ⏯ |
没有零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No change | ⏯ |
有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket | ⏯ |
我没有零钱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any change for you | ⏯ |
哦,我没有零钱找你,没有零钱找给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, I dont have any change for you, I dont have any change for you | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I am going to the supermarket | ⏯ |
我要去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the supermarket | ⏯ |
我想去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the supermarket | ⏯ |
我们去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket | ⏯ |
我没有零钱 可以找零吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any change, can I find any change | ⏯ |
我喜欢去超市超市有好吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to go to the supermarket and have good food | ⏯ |
我去隔壁换下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I went next door to change my change | ⏯ |
我去换零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to change my money | ⏯ |
楼下有一个超市,我带您过去吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 There is a supermarket downstairs | ⏯ |
没有零钱呀 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no change | ⏯ |
换一下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the change | ⏯ |
帮我换下零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me change my money | ⏯ |
我们先去超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the supermarket first | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |