Chinese to Vietnamese

How to say 合适男士吗 in Vietnamese?

Có phải người đàn ông đúng không

More translations for 合适男士吗

合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is that appropriate
男士男士  🇨🇳🇬🇧  Mens and men
适合我吗  🇨🇳🇬🇧  Is it right for me
合适  🇨🇳🇬🇧  Right
适合  🇨🇳🇬🇧  For
300元合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is 300 yuan right
难度合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right difficulty
难度合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is the difficulty suitable
水温合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is the water temperature right
大小适合吗  🇨🇳🇬🇧  Is the size appropriate
轻重合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right weight
码数合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is the code number appropriate
穿着合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right dress
尺寸合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is it the right size
男士  🇨🇳🇬🇧  Men
男士  🇨🇳🇬🇧  Man
男士的对吗  🇨🇳🇬🇧  Is mens right
是男士的吗  🇨🇳🇬🇧  Is it a mans
这个适合男人的运动  🇨🇳🇬🇧  This is a sport suitable for men
适合去旅行吗  🇨🇳🇬🇧  Is it suitable for traveling

More translations for Có phải người đàn ông đúng không

Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu