Chinese to Vietnamese
我要吃点瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some melons | ⏯ |
瓜子瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Melon seeds | ⏯ |
瓜子就是瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 A melon is a melon | ⏯ |
瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Seeds | ⏯ |
瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Melon seed | ⏯ |
瓜子酥 🇨🇳 | 🇬🇧 Melon crisps | ⏯ |
瓜娃子 🇨🇳 | 🇬🇧 Guavas | ⏯ |
炒瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Fried melon seeds | ⏯ |
香瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sachets | ⏯ |
葵瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Sunflower seeds | ⏯ |
瓜娃子 🇨🇳 | 🇬🇧 Guava son | ⏯ |
这是一个大瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a big melon | ⏯ |
我带了一点瓜子,可以入关吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I brought a little melon, can I enter the customs | ⏯ |
黄瓜,茄子 🇨🇳 | 🇬🇧 Cucumber, eggplant | ⏯ |
瓜子,花生 🇨🇳 | 🇬🇧 Melon seeds, peanuts | ⏯ |
爸爸一直在嗑瓜子 🇨🇳 | 🇬🇧 Dads been son-in-a-veains | ⏯ |
瓜瓜要努力读书 🇨🇳 | 🇬🇧 Guagua should try to read | ⏯ |
点一下不行大西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont order a big watermelon | ⏯ |
要一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 To a little bit | ⏯ |
草莓橙子,哈密瓜,西瓜 🇨🇳 | 🇬🇧 Strawberry oranges, melons, watermelons | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |