Chinese to Vietnamese

How to say 沐浴露有小瓶的吗 in Vietnamese?

Gel tắm có một lọ không

More translations for 沐浴露有小瓶的吗

沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
洗发露沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Wash the shampoo shower gel
毛巾、水、沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Towels, water, shower gel
洗发水,沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shampoo, shower gel
冲凉水,沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Wash the water and shower the dew
洗发水沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shampoo shower gel
沐浴  🇨🇳🇬🇧  Bath
没沐浴露,帮忙加下  🇨🇳🇬🇧  No shower gel, help add it
这边会有提供沐浴露,洗发露浴巾,包括拖鞋  🇨🇳🇬🇧  Shower gel, shampoo towels, including slippers, will be available here
沐浴乳  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
沐浴液  🇨🇳🇬🇧  Bath liquid
沐浴液  🇨🇳🇬🇧  Bath fluid
沐浴水  🇨🇳🇬🇧  Bath water
沐浴室  🇨🇳🇬🇧  Bathroom
沐浴的浴之类的精  🇨🇳🇬🇧  Bathing and the like
今天要买洗发水,沐浴露了  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy shampoo and shower gel today
沭浴露  🇨🇳🇬🇧  Bath dew
小小瓶的吗  🇨🇳🇬🇧  A small bottle
有小瓶装吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a small bottle
我需要沐浴液  🇨🇳🇬🇧  I need bath liquid

More translations for Gel tắm có một lọ không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
MYSTIQUE REVITALIZING SHOWER GEL BERGAMOT LAVENDER  🇨🇳🇬🇧  MYSTIQUES SHOWER GEL GEL BERGAMOT LAVENDER
•mnT BATH SHOWER GEL 30mr  🇨🇳🇬🇧  mnT BATH SHOWER GEL GEL 30mr
洁面啫喱  🇨🇳🇬🇧  Cleansing gel
shower gel  🇨🇳🇬🇧  Shower gel
发胶  🇨🇳🇬🇧  Hair gel
去角质啫喱  🇨🇳🇬🇧  Exfoliating gel
Shower Gel  🇨🇳🇬🇧  Shower gel
沐浴乳  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
沐浴露  🇨🇳🇬🇧  Shower Gel
SHOWER GEL  🇨🇳🇬🇧  Shower gel
啫喱水  🇨🇳🇬🇧  Gel water
啫喱膏  🇨🇳🇬🇧  Gel paste
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
İ frsmg hower gel  🇨🇳🇬🇧  sfrsmg Hower gel