把链接发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the link | ⏯ |
给我一把叉子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a fork | ⏯ |
我把定位发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the positioning | ⏯ |
请把资料发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send me the information | ⏯ |
牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 brand | ⏯ |
牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Brand | ⏯ |
请把那把锤子拿给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me that hammer | ⏯ |
我会在15天内把稿子发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the manuscript in 15 days | ⏯ |
你发红包给我 我给你发盖子 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a red envelope, I give you a lid | ⏯ |
把已发货的截屏发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me a screenshot of the shipment | ⏯ |
我要欧舒丹牌子的发膜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the hair film of the Occitan brand | ⏯ |
请给我一把勺子 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a spoon | ⏯ |
把单子给我一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the list | ⏯ |
把cad图给我发一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the cad map | ⏯ |
你把图发给一下我 🇨🇳 | 🇬🇧 You send me the picture | ⏯ |
把你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me your address | ⏯ |
把截图全部发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me all the screenshots | ⏯ |
快点把定位发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me the positioning quickly | ⏯ |
你把发票给我朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You give the invoice to my friend | ⏯ |
我把我名字发给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you my name | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |