Chinese to Vietnamese

How to say 记住了吗 in Vietnamese?

Nhớ không

More translations for 记住了吗

记住了吗  🇨🇳🇬🇧  Remember that
你记住了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you remember
你记住了  🇨🇳🇬🇧  You remember
这次记住了  🇨🇳🇬🇧  Remember it this time
记住  🇨🇳🇬🇧  remember
记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
你能记住我吗  🇨🇳🇬🇧  Can you remember me
好的,我记住了  🇨🇳🇬🇧  Okay, I remember
请记住  🇨🇳🇬🇧  Remember
记不住  🇨🇳🇬🇧  I can not remember it
登记入住  🇨🇳🇬🇧  Check-in
登记住房  🇨🇳🇬🇧  Registered housing
请你记住  🇨🇳🇬🇧  Please remember
记住队形  🇨🇳🇬🇧  Remember the formation
记住响起  🇨🇳🇬🇧  Remember to ring
记住单词  🇨🇳🇬🇧  Remember the words
记住6月  🇨🇳🇬🇧  Remember june
请记住我  🇨🇳🇬🇧  Remember me
不要学了,记不住的  🇨🇳🇬🇧  Dont learn, I cant remember
他记住他的名字了  🇨🇳🇬🇧  He remembers his name

More translations for Nhớ không

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it