Vietnamese to Chinese

How to say Ngày mai tôi sẽ nghỉ in Chinese?

明天我会去度假

More translations for Ngày mai tôi sẽ nghỉ

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
清迈古城  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai
麦香  🇨🇳🇬🇧  Mai Xiang
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mai A vê ah  🇨🇳🇬🇧  Mai A v ah
泰国清迈  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
清迈大学  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai University
去清迈  🇨🇳🇬🇧  To Chiang Mai
泰国清迈  🇭🇰🇬🇧  Chiang Mai, Thailand
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
周四到清迈  🇨🇳🇬🇧  Thursday to Chiang Mai
清迈机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
เชียงใหม่จะมาโซ  🇹🇭🇬🇧  Chiang Mai to Makassar
清迈国际机场  🇨🇳🇬🇧  Chiang Mai International Airport
麻烦老师关麦  🇨🇳🇬🇧  Trouble teacher Guan Mai
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh

More translations for 明天我会去度假

我计划明天去度假  🇨🇳🇬🇧  I plan to go on holiday tomorrow
去度假  🇨🇳🇬🇧  Go on vacation
我们去度假  🇨🇳🇬🇧  Were going on vacation
我最近会在胡志明度假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation in Ho Chi Minh recently
我会跟着你去海滩去度假  🇨🇳🇬🇧  Ill follow you to the beach for my holiday
我将要去度假  🇨🇳🇬🇧  Im going on vacation
我明天休假  🇨🇳🇬🇧  Im on vacation tomorrow
明天我休假  🇨🇳🇬🇧  Ill take a holiday tomorrow
去海边度假  🇨🇳🇬🇧  Go to the beach for a holiday
去哪里度假  🇨🇳🇬🇧  Where to go on vacation
去那裡度假  🇨🇳🇬🇧  Go there for a holiday
去济州度假  🇨🇳🇬🇧  Go to Jeju for a holiday
我想去韩国度假  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Korea for my holiday
我想去重庆度假  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Chongqing for my holiday
明天放假  🇨🇳🇬🇧  Its off tomorrow
我想明天请假  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask for leave tomorrow
明天我想请假  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask for leave tomorrow
我明天想请假  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask for leave tomorrow
度假  🇨🇳🇬🇧  On vacation
度假  🇨🇳🇬🇧  Holiday