邮件发给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Email to you | ⏯ |
邮政车 🇨🇳 | 🇬🇧 Post car | ⏯ |
邮政局 🇨🇳 | 🇬🇧 post office | ⏯ |
我发邮箱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you an e-mail | ⏯ |
好发给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its good for you | ⏯ |
照片发邮箱给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo send to you | ⏯ |
邮政编码 🇨🇳 | 🇬🇧 Zip code | ⏯ |
邮政快递 🇨🇳 | 🇬🇧 Postal Express | ⏯ |
这个邮政编码我已经发给他了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive sent it to him in this zip code | ⏯ |
联系好了,给我发邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Contact, email me | ⏯ |
刚刚给你发了邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 I just emailed you | ⏯ |
发邮件给某人 🇨🇳 | 🇬🇧 Send an e-mail to someone | ⏯ |
你叫你的朋友把邮箱发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You asked your friend to send me your e-mail | ⏯ |
我看到你给我发的邮件了 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw the e-mail you sent me | ⏯ |
我整理好发你邮件 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill sort it out and send your mail | ⏯ |
我同事会发邮件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 My colleague will send you an e-mail | ⏯ |
我已经发邮件给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive already emailed you | ⏯ |
SDS之前已发邮件给你 🇨🇳 | 🇬🇧 SDS has previously emailed you | ⏯ |
前几天发邮件给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent you an email the other day | ⏯ |
我可以发邮箱给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I send you an e-mail | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |