Chinese to Vietnamese

How to say 刚才我们来过这里 in Vietnamese?

Chúng tôi đã ở đây ngay bây giờ

More translations for 刚才我们来过这里

我们刚才点过  🇨🇳🇬🇧  We just clicked
刚才我们过去  🇨🇳🇬🇧  We just passed
我刚刚来这里  🇨🇳🇬🇧  I just came here
刚才我们合影过  🇨🇳🇬🇧  We took a picture just now
我们刚才点过了  🇨🇳🇬🇧  We just clicked
我才刚刚到这里一个多月,从来都没有出来过  🇨🇳🇬🇧  Ive only been here for over a month and Ive never been out
我们刚才  🇨🇳🇬🇧  We just
我刚来到这里  🇨🇳🇬🇧  I just got here
刚才我们过去只有500  🇨🇳🇬🇧  We used to be only 500
书刚刚才给我们  🇨🇳🇬🇧  The book just gave it to us
我们刚才点  🇨🇳🇬🇧  We just ordered
有空才过来这里喝酒  🇨🇳🇬🇧  Im free to come here for a drink
你们来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
我刚才来有的  🇨🇳🇬🇧  I just came here
过来我这里吧!  🇨🇳🇬🇧  Come to me
刚才支付过  🇨🇳🇬🇧  I just paid
我们说好的才过来  🇨🇳🇬🇧  We said yes before we came
我们刚才点了  🇨🇳🇬🇧  We just ordered it
我们刚才点的  🇨🇳🇬🇧  We just ordered it
我们刚才点菜  🇨🇳🇬🇧  We just ordered

More translations for Chúng tôi đã ở đây ngay bây giờ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu