Chinese to Vietnamese

How to say 我的意思是 in Vietnamese?

Ý tôi là

More translations for 我的意思是

我的意思是  🇨🇳🇬🇧  I mean
我是意思  🇨🇳🇬🇧  I mean it
我的意思  🇨🇳🇬🇧  I mean
你的意思是  🇨🇳🇬🇧  What you mean
您的意思是  🇨🇳🇬🇧  What do you mean
我特意的意思  🇨🇳🇬🇧  I mean it on purpose
意思是  🇨🇳🇬🇧  It means
是意思  🇨🇳🇬🇧  Whats that
意思是  🇨🇳🇬🇧  What does that mean
我的意思是什么  🇨🇳🇬🇧  What do I mean
的意思  🇨🇳🇬🇧  meaning
你意思是我吃的多  🇨🇳🇬🇧  You mean I eat too much
我意思  🇨🇳🇬🇧  I mean it
是什么意思?是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What is the meaning? What is the meaning
那你的意思是??  🇨🇳🇬🇧  So you mean??
你的意思是不  🇨🇳🇬🇧  You mean no
玩的意思是吧  🇨🇳🇬🇧  What does it mean to play
就是脏的意思  🇨🇳🇬🇧  It means dirty
中文的意思是  🇨🇳🇬🇧  what Chinese means is
是的,我知道你的意思  🇨🇳🇬🇧  Yes, I know what you mean

More translations for Ý tôi là

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00