跟你那个一样 🇨🇳 | 🇷🇺 Прямо как ты | ⏯ |
像牛一样的 🇨🇳 | 🇯🇵 牛のように | ⏯ |
还是跟昨天一样的牛肉一面 🇨🇳 | 🇬🇧 Or the same beef side as yesterday | ⏯ |
跟那天晚上一样 🇨🇳 | ar انها نفس تلك الليلة | ⏯ |
那你跟我一样啊! 🇨🇳 | 🇰🇷 그럼 당신은 나처럼야 | ⏯ |
笨的像牛一样 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngu ngốc như một | ⏯ |
跟之前那个一样的面料 🇨🇳 | 🇬🇧 The same fabric as before | ⏯ |
跟杨宝一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the same as Yang Bao | ⏯ |
跟上面的一样的 🇨🇳 | 🇷🇺 Это то же самое, что и выше | ⏯ |
跟他一样 🇨🇳 | 🇹🇷 Tıpkı onun gibi | ⏯ |
跟你一样 🇨🇳 | 🇰🇷 당신처럼 | ⏯ |
送儿子跟看的那个不一样 🇨🇳 | 🇻🇳 Gửi con trai của tôi là khác nhau từ một ông đã thấy | ⏯ |
好的好的好的,跟那个一样的大的 🇨🇳 | ar جيد جيده ، كبيره مثل هذا واحد | ⏯ |
那就是跟我们一样咯 🇨🇳 | 🇻🇳 Giống như chúng ta | ⏯ |
一份跟他一样的肉 🇨🇳 | 🇯🇵 彼と同じ肉 | ⏯ |
的军队是一样跟 🇨🇳 | 🇬🇧 The army is the same | ⏯ |
买跟水一样的药 🇨🇳 | ar شراء نفس الدواء مثل الماء | ⏯ |
是的,跟中国一样 🇨🇳 | 🇻🇳 Có, như Trung Quốc | ⏯ |
跟的差不多一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost like it | ⏯ |