哪里吃东西的地方比较多 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you eat more | ⏯ |
这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this place | ⏯ |
哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is more tired | ⏯ |
这里哪里有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
买药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to buy the medicine | ⏯ |
卖药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to sell the medicine | ⏯ |
买药的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the place to buy medicine | ⏯ |
吃饭的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
值机的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the check-in | ⏯ |
你哪里比较累 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you more tired | ⏯ |
请问这个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place, please | ⏯ |
那条街最繁华的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 The most prosperous part of the street | ⏯ |
那个地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres that place | ⏯ |
这个地方是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this place | ⏯ |
哪里有地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place | ⏯ |
这附近哪里比较正宗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the area more authentic | ⏯ |
吃早餐的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat breakfast | ⏯ |
吃午饭的地方在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place for lunch | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres there to eat | ⏯ |
这里哪有吃饭的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place to eat | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |